GAMEK › MOBILE & SOCIAL Để làm quen với Pokemon GO, bạn cần thuộc nằm lòng những thuật ngữ ngày

Nhu cầu chơi Pokemon GO hiện nay ở Việt Nam đang ngày càng gia tăng và ai cũng muốn trở thành một huấn luyện viên tài ba, sở hữu cho mình Pokémon mạnh nhất.

    Để làm quen với Pokemon GO, bạn cần thuộc nằm lòng những thuật ngữ ngày
    Hãy cùng đến với một số thuật ngữ cơ bản trong Pokemon GO để giúp người mới chơi giảm bớt khó khăn và hiểu rõ hơn về game trong những ngày đầu làm quen với thế giới Pokemon GO.
    I. Thuật ngữ liên quan đến Pokémon
    Để làm quen với Pokemon GO, bạn cần thuộc nằm lòng những thuật ngữ ngày
    HP
    Sức khỏe của một Pokémon được xác định bởi điểm Hit Points (HP). Khi điểm này trở về 0 thì Pokémon sẽ rơi vào trạng thái faints – ngất lịm. Bạn có thể sử dụng vật phẩm Revive hoặc Max Revive để hồi phục lại HP cho Pokémon.
    CP
    Chỉ số này đại diện cho sức mạnh tấn công của một Pokémon. Nó cho thấy được khả năng chiến đấu của Pokémon này tốt hay không khi tham gia các trận battle.
    Candy
    Bạn có thể nhận Candy thông qua việc bắt các Pokémon hoang dã. Mỗi lần bắt thành công bạn sẽ nhận được 3 candy. Ngoài ra bạn cũng có thể nhận được 1 candy từ việc ấp nở trứng pokémon hoặc thông qua trao đổi Pokémon. Những viên Candy này có thể sử dụng để tiến hóa Pokémon thành dạng trưởng thành hơn với sức mạnh vượt trội
    Stardust
    Stardust có thể nhận được thông qua việc thu phục thành công Pokémon, ấp nở trứng Pokémon hoặc qua phần quà chiếm giữ Gyms mỗi ngày – Defender bonus. Nó là vật phẩm cần thiết để nâng cấp – Power Up cho Pokémon.
    Để làm quen với Pokemon GO, bạn cần thuộc nằm lòng những thuật ngữ ngày
    Power-Up
    Bằng việc tăng Power-Up, người chơi có thể nâng cao điểm HP cũng như CP của Pokémon cho mình. Việc tăng Power-Up cần sử dụng đến Stardust, Candy.
    Evolve
    Tiến hoá pokemon, quá trình này sẽ tiêu tốn Candy.
    II. Thuật ngữ liên quan đến nhân vật
    XP
    Điểm kinh nghiệm của người chơi
    Level
    Cấp độ của người chơi. Chỉ số này càng cao càng ngốn nhiều XP.
    PokéCoins
    PokéCoins là đơn vị tiền tệ chính trong game. Người chơi có thể sử dụng nó để mua các vật phẩm trong shop. Bạn có thể mua nó bằng tiền thật thông qua shop.
    Medals
    Medals là huy hiệu bạn sẽ nhận được khi đạt được những mục tiêu nhất định mà game đặt ra.
    Trainer
    Huấn luyện viên, chỉ người chơi Pokemon GO
    III. Thuật ngữ liên quan đến vật dụng trong túi
    Để làm quen với Pokemon GO, bạn cần thuộc nằm lòng những thuật ngữ ngày
    Ball
    Pokeball (từ level 1), Greatball (từ level 10), Ultraball (từ level 20) dùng để bắt pokemon
    Razz Berry
    Vật phẩm này có thể sử dụng khi chạm trán pokémon hoang dã. Nó giúp “nịnh” các chú pokémon để chúng trở nên dễ gần hơn và bạn sẽ có khả năng thu phục thành công cao hơn.
    Lure Module
    Lure Module là vật phẩm giúp bạn thu hút Pokémon hoang dã xung quanh tới PokéStops trong 30 phút
    Incubator
    Lồng ấp trứng Pokémon. Nó là vật phẩm bắt buộc phải có để nở ra một Pokémon. Tất nhiên là bạn cũng cần đạt được số bước đi nhất định thì trứng mới nở.
    Lucky Egg
    Lucky Egg là vật phẩm giúp bạn nhân đôi lượng XP nhận được trong 30 phút
    Insence
    “Thả thính” để thu hút các Pokemon hoang dã gần vị trí của bạn và cũng có tác dụng trong khoảng 30 phút.
    IV. Một số thuật ngữ khác
    Để làm quen với Pokemon GO, bạn cần thuộc nằm lòng những thuật ngữ ngày
    Eggs
    Trứng nở ra pokemon. Có 3 loại 2 km, 5km, 10km. Bạn phải đi bộ để ấp trứng
    Gyms
    Gym là một địa điểm quan trọng trong Pokémon Go. Tại đây, bạn có thể tham gia các trận chiến với team của đối thủ hoặc huấn luyện Pokémon của mình thông qua các trận chiến với một thành viên khác trong team của bạn.
    - Gyms được team bạn chiếm đóng gọi là Friendly Gyms.
    - Gyms do các team khác chiếm đóng được gọi là Rival Gyms.
    - Gyms chưa có người chiếm đóng được gọi Open Gyms, Gyms tự do.
    PokéStops
    Để làm quen với Pokemon GO, bạn cần thuộc nằm lòng những thuật ngữ ngày
    PokéStops là vị trí mà bạn có thể đến để nhận các vật phẩm như Poké Balls, Potions, hay Eggs – trứng Pokémon.
    Một PokéStop sẽ thay đổi hình dáng thành mở khi bạn đi bộ gần nó. Lúc này, bạn có thể click vào và xoay hình chiếc đĩa để nhận được các vật phẩm trong nó.
    Pokédex
    Pokédex là cuốn từ điển giúp bạn xem được tất cả thông tin về các Pokémon mà bạn đã thu phục hoặc đã gặp được nó trên đường đi.
    Defender Bonus
    Khi bạn đang chiếm giữ một Gym, bạn có thể nhận được phần thưởng mỗi ngày. Nó gọi là Defender bonus. Phần quà này có thể bao gồm Pokécoin- đơn vị tiền tệ chính của game. Hãy đến Shop và nhận phần quà cho bạn.

    Bình Luận

    0 Komentar untuk " GAMEK › MOBILE & SOCIAL Để làm quen với Pokemon GO, bạn cần thuộc nằm lòng những thuật ngữ ngày"

    Back To Top